Thống kê sự ồn định của ổ cứng trong Q1/2015

Backblaze trong hơn một năm qua đã phát hành những bảo báo cáo thông kê về sự ổn định của những ổ cứng dựa trên những ổ đĩa họ dùng để lưu trữ trực tuyến dữ liệu khách hàng .

Cho tới cuối Q1/2015 , họ có 44.252 ổ cứng cơ khí trong trung tâm dữ liệu của họ trong đó có 42.749 ổ cứng với 21 model khác nhau .

Bên dưới là bảng thống kê độ tin cậy của ổ cứng trong Q1/2015 của Backblaze .

Tên / Model

Dung lượng

Số lượng

Tuổi trung bình theo năm

Tỉ lệ lỗi hàng năm

HGST Deskstar 7K2000
(HDS722020ALA330)

2TB

4,664

4.1

1.66%

HGST Deskstar 5K3000
(HDS5C3030ALA630)

3TB

4,596

2.9

0.79%

HGST Deskstar 7K3000
(HDS723030ALA640)

3TB

1,013

3.3

2.00%

HGST Deskstar 5K4000
(HDS5C4040ALE630)

4TB

2,653

2.0

1.07%

HGST Megascale 4000
(HGST HMS5C4040ALE640)

4TB

7,026

0.7

0.80%

HGST Megascale 4000.B
(HGST HMS5C4040BLE640)

4TB

3,100

0.9

0.39%

Seagate Barracuda 7200.11
(ST31500341AS)

1.5TB

259

5.0

31.68%

Seagate Barracuda LP
(ST31500541AS)

1.5TB

1,485

5.1

12.16%

Seagate Barracuda LP
(ST31500542AS)

2TB

81

2.8

0.0%

Seagate Barracuda 7200.14
(ST3000DM001)

3TB

485

2.4

26.65%

Seagate Barracuda XT
(ST33000651AS)

3TB

234

3.2

3.05%

Seagate Barracuda XT
(ST4000DX000)

4TB

175

1.9

4.62%

Seagate Desktop HDD.15
(ST4000DM000)

4TB

14,803

1.0

3.06%

Seagate 6 TB SATA 3.5
(ST6000DX000)

6TB

495

0.1

2.41%

Toshiba DT01ACA Series
(TOSHIBA DT01ACA300)

3TB

50

2.0

5.1%

Toshiba MD04ABA-V Series
(TOSHIBA MD04ABA400V)

4TB

45

0.1

0.0%

Toshiba MD04ABA-V Series
(TOSHIBA MD04ABA500V)

5TB

45

0.1

0.0%

Western Digital Red 3 TB
(WDC WD30EFRX)

3TB

1045

0.9

12.87%

Western Digital 4 TB
(WDC WD40EFRX)

4TB

45

1.0

9.01%

Western Digital Red 6 TB
(WDC WD60EFRX)

6TB

450

0.3

7.77%

Theo con số thống kê trên cho thấy một số ổ cứng Seagate Barracuda 7200 có tỉ lệ hỏng hóc cao nhất , rồi tới Western Digital . Những ổ cứng HGST Deskstar có độ tin cậy cao hơn cả .